Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NH4OH . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 29 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NH4OH

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 29 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NH4OH
(Amoni hidroxit)

3
NaOH
+
(NH4)2HPO4
H2O
+
Na3PO4
+ 2
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H
+
NH2OH
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
NaOH
+
Pt(NH3)2Cl2
2
NaCl
+ 2
NH4OH
+
Pt(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+ 2
NaOH
+
Pt(NH3)4Cl2
2
NaCl
+ 4
NH4OH
+
Pt(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+ 4
NaOH
+
[Pt(NH3)4][PtCl4]
4
NaCl
+ 4
NH4OH
+ 2
Pt(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
NH3
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
H2S
+
HNCS
NH4OH
+
CS2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NO
+ 5
H
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
Li2NH
NH4OH
+ 2
LiOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(OH)2
+
NH4HF2
CaF2
+
H2O
+
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 4
NH2Cl
H2O
+
N2
+ 3
NaCl
+
NaClO
+ 2
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 2
NaOH
+
[Ni(NH3)6]Cl2
2
NaCl
+ 6
NH4OH
+
Ni(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường